Ý nghĩa của từ rếch là gì:
rếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rếch mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rếch


Chưa rửa, chưa được sạch. | : ''Bát '''rếch'''.'' | : ''Nhà '''rếch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rếch


t. Chưa rửa, chưa được sạch: Bát rếch; Nhà rếch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rếch": . rách rạch rếch. Những từ có chứa "rếch": . rếch rếc [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rếch


t. Chưa rửa, chưa được sạch: Bát rếch; Nhà rếch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< rẽ rền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa