Ý nghĩa của từ rằng là gì:
rằng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rằng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rằng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rằng


Nói. | : ''Chẳng nói chẳng '''rằng'''.'' | Từ biểu thị nội dung sắp nói là điều làm rõ cho điều vừa nói đến. | : ''Tôi tin '''rằng''' anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rằng


I. đgt. Nói: chẳng nói chẳng rằng. II. lt. Từ biểu thị nội dung sắp nói là điều làm rõ cho điều vừa nói đến: Tôi tin rằng anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rằng". [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rằng


I. đgt. Nói: chẳng nói chẳng rằng. II. lt. Từ biểu thị nội dung sắp nói là điều làm rõ cho điều vừa nói đến: Tôi tin rằng anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rằng


từ biểu thị điều sắp nêu ra là nội dung thuyết minh điều vừa nói đến tin rằng mọi việc sẽ tốt đẹp tưởng rằng được yên, ai ngờ có ý kiến rằng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mặt trận mềm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa