1 |
rằng Nói. | : ''Chẳng nói chẳng '''rằng'''.'' | Từ biểu thị nội dung sắp nói là điều làm rõ cho điều vừa nói đến. | : ''Tôi tin '''rằng''' anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.'' [..]
|
2 |
rằngI. đgt. Nói: chẳng nói chẳng rằng. II. lt. Từ biểu thị nội dung sắp nói là điều làm rõ cho điều vừa nói đến: Tôi tin rằng anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rằng". [..]
|
3 |
rằngI. đgt. Nói: chẳng nói chẳng rằng. II. lt. Từ biểu thị nội dung sắp nói là điều làm rõ cho điều vừa nói đến: Tôi tin rằng anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.
|
4 |
rằngtừ biểu thị điều sắp nêu ra là nội dung thuyết minh điều vừa nói đến tin rằng mọi việc sẽ tốt đẹp tưởng rằng được yên, ai ngờ có ý kiến rằng [..]
|
<< mặt trận | mềm >> |