1 |
rắp ranh Định sẵn. | : ''Mưu cao vốn đã '''rắp ranh''' những ngày (Truyện Kiều)''
|
2 |
rắp ranhĐịnh sẵn: Mưu cao vốn đã rắp ranh những ngày (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắp ranh". Những từ có chứa "rắp ranh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trẻ ranh r [..]
|
3 |
rắp ranhĐịnh sẵn: Mưu cao vốn đã rắp ranh những ngày (K).
|
4 |
rắp ranhđịnh sẵn, chuẩn bị sẵn để thực hiện việc gì, thường là không tốt rắp ranh làm phản "Vậy nên ngảnh mặt làm thinh, Mưu cao vốn đã rắp ranh những ng&ag [..]
|
<< keng | keo bẩn >> |