Ý nghĩa của từ rắp ranh là gì:
rắp ranh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rắp ranh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rắp ranh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rắp ranh


Định sẵn. | : ''Mưu cao vốn đã '''rắp ranh''' những ngày (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rắp ranh


Định sẵn: Mưu cao vốn đã rắp ranh những ngày (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắp ranh". Những từ có chứa "rắp ranh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trẻ ranh r [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rắp ranh


Định sẵn: Mưu cao vốn đã rắp ranh những ngày (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rắp ranh


định sẵn, chuẩn bị sẵn để thực hiện việc gì, thường là không tốt rắp ranh làm phản "Vậy nên ngảnh mặt làm thinh, Mưu cao vốn đã rắp ranh những ng&ag [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< keng keo bẩn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa