1 |
keo bẩn Bủn xỉn và xấu bụng.
|
2 |
keo bẩnBủn xỉn và xấu bụng.
|
3 |
keo bẩnBủn xỉn và xấu bụng.
|
4 |
keo bẩn(Khẩu ngữ) keo kiệt và xấu bụng một cách bẩn thỉu, đáng ghét tính keo bẩn
|
<< rắp ranh | rắn độc >> |