Ý nghĩa của từ rườm rà là gì:
rườm rà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rườm rà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rườm rà mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

rườm rà


t. 1 Có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát). Cây cối rườm rà. 2 Có nhiều phần thừa, nhiều chi tiết vô ích. Những tình tiết rườm rà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rườm rà". Những [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   5 Thumbs down

rườm rà


t. 1 Có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát). Cây cối rườm rà. 2 Có nhiều phần thừa, nhiều chi tiết vô ích. Những tình tiết rườm rà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   5 Thumbs down

rườm rà


(cây) có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát) cây cối rườm rà có nhiều phần, nhiều chi tiết thừa, vô &ia [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   7 Thumbs down

rườm rà


Có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát). | : ''Cây cối '''rườm rà'''.'' | Có nhiều phần thừa, nhiều chi tiết vô ích. | : ''Những tình tiết '''rườm rà'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mời mở mắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa