Ý nghĩa của từ rơm rác là gì:
rơm rác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rơm rác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rơm rác mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rơm rác


Rơm và rác (nói khái quát); dùng để ví cái không có giá trị, đáng bỏ đi. | : '''''Rơm rác''' độn chuồng.'' | : ''Bỏ ngoài tai những chuyện '''rơm rác'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rơm rác


d. Rơm và rác (nói khái quát); dùng để ví cái không có giá trị, đáng bỏ đi. Rơm rác độn chuồng. Bỏ ngoài tai những chuyện rơm rác.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rơm rác


d. Rơm và rác (nói khái quát); dùng để ví cái không có giá trị, đáng bỏ đi. Rơm rác độn chuồng. Bỏ ngoài tai những chuyện rơm rác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rơm rác


rơm và rác (nói khái quát); dùng để ví cái không có giá trị, đáng bỏ đi sân sướng đầy rơm rác coi người [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rơm rước dâu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa