Ý nghĩa của từ róc rách là gì:
róc rách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ róc rách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa róc rách mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

róc rách


t. Từ mô phỏng tiếng nước chảy nhẹ qua kẽ đá. Tiếng suối chảy róc rách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

róc rách


từ mô phỏng tiếng nước chảy nhẹ qua kẽ đá nước suối chảy róc rách
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

róc rách


Từ mô phỏng tiếng nước chảy nhẹ qua kẽ đá. | : ''Tiếng suối chảy '''róc rách'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

róc rách


t. Từ mô phỏng tiếng nước chảy nhẹ qua kẽ đá. Tiếng suối chảy róc rách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "róc rách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "róc rách": . róc rách rúc rích rục rịc [..]
Nguồn: vdict.com





<< rón >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa