Ý nghĩa của từ rè rè là gì:
rè rè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rè rè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rè rè mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rè rè


Hơi rè.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rè rè


Hơi rè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rè rè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rè rè": . ra rả ra rìa rã rời rào rào rào rạo rau ráu râu ria rầu rĩ rầy rà rè rè more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rè rè


Hơi rè.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< khoái chá khoái chí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa