Ý nghĩa của từ quyệt là gì:
quyệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quyệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quyệt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quyệt


Dối trá, lừa lọc. | : ''Tính người '''quyệt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quyệt


t. Dối trá, lừa lọc: Tính người quyệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyệt": . quy kết quyết quyệt. Những từ có chứa "quyệt": . giảo quyệt [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quyệt


t. Dối trá, lừa lọc: Tính người quyệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quyện quài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa