1 |
quài Vươn tay ra. | : '''''Quài''' tay qua chấn song để ngắt hoa.''
|
2 |
quàiđg. Vươn tay ra: Quài tay qua chấn song để ngắt hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quài": . quai quài quái qui quì quỉ quĩ quí quị. Những từ có [..]
|
3 |
quàiđg. Vươn tay ra: Quài tay qua chấn song để ngắt hoa.
|
4 |
quàivươn tay hoặc vòng tay về đằng sau để với tới quài tay ra sau lưng để gãi
|
<< quyệt | quành >> |