Ý nghĩa của từ quadrature là gì:
quadrature nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ quadrature. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quadrature mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quadrature


Phép cầu phương. | : '''''quadrature''' of the circle'' — phép cầu phương một vòng tròn | Vị trí góc vuông. | Phép cầu phương. | : '''''Quadrature''' approchée'' — phép cầu phương gần đúng | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quadrature


thv  vị trí thượng hạ huyền; phép cầu phương; vị trí góc vuông.
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn




<< gió gió đông >>