1 |
quadrature Phép cầu phương. | : '''''quadrature''' of the circle'' — phép cầu phương một vòng tròn | Vị trí góc vuông. | Phép cầu phương. | : '''''Quadrature''' approchée'' — phép cầu phương gần đúng | : [..]
|
2 |
quadraturethv vị trí thượng hạ huyền; phép cầu phương; vị trí góc vuông.
|
<< gió | gió đông >> |