Ý nghĩa của từ quấy nhiễu là gì:
quấy nhiễu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quấy nhiễu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quấy nhiễu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quấy nhiễu


, ngh. 2.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quấy nhiễu


đg. Nh. Quấy, ngh.2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy nhiễu". Những từ có chứa "quấy nhiễu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quận chanh ca cao su su xoài Quảng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quấy nhiễu


đg. Nh. Quấy, ngh.2.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quấy nhiễu


hoạt động gây hại thường xuyên, không để cho sống yên ổn bọn cướp quấy nhiễu dân lành bị người khác đến quấy nhiễu Đồng nghĩa: phá quấy, quấy ph&aacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quấy nhiễu


vikkhobheti (vi + khubh + e), vikkhobhana (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< quấn quít quấy rầy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa