1 |
quấy nhiễu , ngh. 2.
|
2 |
quấy nhiễuđg. Nh. Quấy, ngh.2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy nhiễu". Những từ có chứa "quấy nhiễu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quận chanh ca cao su su xoài Quảng [..]
|
3 |
quấy nhiễuđg. Nh. Quấy, ngh.2.
|
4 |
quấy nhiễuhoạt động gây hại thường xuyên, không để cho sống yên ổn bọn cướp quấy nhiễu dân lành bị người khác đến quấy nhiễu Đồng nghĩa: phá quấy, quấy ph&aacu [..]
|
5 |
quấy nhiễuvikkhobheti (vi + khubh + e), vikkhobhana (trung)
|
<< quấn quít | quấy rầy >> |