Ý nghĩa của từ quấn quít là gì:
quấn quít nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quấn quít. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quấn quít mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quấn quít


ngh. t,
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quấn quít


t. Nh. Quấn, ngh. t, 2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấn quít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quấn quít": . quần quật quấn quít. Những từ có chứa "quấn quít" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quấn quít


t. Nh. Quấn, ngh. t, 2.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quản lý quấy nhiễu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa