1 |
quả tình: '''''Quả tình''' bận việc.''
|
2 |
quả tìnhph. Nh. Quả thực: Quả tình bận việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả tình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả tình": . quả tình qui tỉnh Quới Thành. Những từ có chứa "quả tình" in [..]
|
3 |
quả tìnhph. Nh. Quả thực: Quả tình bận việc.
|
4 |
quả tìnhquả đúng sự thật là như vậy (dùng để biểu thị ý phân trần, thanh minh) quả tình lúc đó tôi không nhận ra anh Đồng nghĩa: quả thật, qu [..]
|
<< mình mẩy | quả lắc >> |