Ý nghĩa của từ quả lắc là gì:
quả lắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quả lắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quả lắc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quả lắc


Vật đung đưa, có chu kỳ dao động khá đều đặn, có thể sử dụng để đo thời gian. | : '''''Quả lắc''' đồng hồ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quả lắc


X. Con lắc: Quả lắc đồng hồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả lắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả lắc": . qua lọc quả lắc Quế Lộc. Những từ có chứa "quả lắc" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quả lắc


X. Con lắc: Quả lắc đồng hồ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quả lắc


(Khẩu ngữ) con lắc đồng hồ đồng hồ quả lắc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quả tình mòi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa