1 |
quả lắcVật đung đưa, có chu kỳ dao động khá đều đặn, có thể sử dụng để đo thời gian. | : '''''Quả lắc''' đồng hồ.''
|
2 |
quả lắcX. Con lắc: Quả lắc đồng hồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả lắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả lắc": . qua lọc quả lắc Quế Lộc. Những từ có chứa "quả lắc" in its definition [..]
|
3 |
quả lắcX. Con lắc: Quả lắc đồng hồ.
|
4 |
quả lắc(Khẩu ngữ) con lắc đồng hồ đồng hồ quả lắc
|
<< quả tình | mòi >> |