1 |
quát mắng Mắng to tiếng. | : ''Trê liền '''quát mắng''' tri hô vang đầm (Trê Cóc)''
|
2 |
quát mắngđgt Mắng to tiếng: Trê liền quát mắng tri hô vang đầm (Trê Cóc).
|
3 |
quát mắngđgt Mắng to tiếng: Trê liền quát mắng tri hô vang đầm (Trê Cóc).
|
4 |
quát mắnglớn tiếng mắng mỏ quát mắng ầm ầm
|
<< quát | quân ca >> |