Ý nghĩa của từ quát mắng là gì:
quát mắng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quát mắng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quát mắng mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quát mắng


Mắng to tiếng. | : ''Trê liền '''quát mắng''' tri hô vang đầm (Trê Cóc)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quát mắng


đgt Mắng to tiếng: Trê liền quát mắng tri hô vang đầm (Trê Cóc).
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quát mắng


đgt Mắng to tiếng: Trê liền quát mắng tri hô vang đầm (Trê Cóc).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quát mắng


lớn tiếng mắng mỏ quát mắng ầm ầm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quát quân ca >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa