Ý nghĩa của từ pole là gì:
pole nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ pole. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pole mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pole


Cái sào. | Sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5.009 mét). | Cột (để chăng lều...). | Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa). | Cực. | : ''North '''Pole''''' — bắc cực | : ''South [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pole


Người Ba Lan. | Người Ba Lan.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pole


[poul]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( Pole ) người Ba lan cực (của trái đất)north pole bắc cựcsouth pole nam cực (vật lý) cực (nam châm, ắc quy)magmetic pole cực từnegative pole cực âmpositive [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< poke Polish >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa