1 |
pole Cái sào. | Sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5.009 mét). | Cột (để chăng lều...). | Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa). | Cực. | : ''North '''Pole''''' — bắc cực | : ''South [..]
|
2 |
pole Người Ba Lan. | Người Ba Lan.
|
3 |
pole[poul]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( Pole ) người Ba lan cực (của trái đất)north pole bắc cựcsouth pole nam cực (vật lý) cực (nam châm, ắc quy)magmetic pole cực từnegative pole cực âmpositive [..]
|
<< poke | Polish >> |