1 |
Polish (thuộc) Ba Lan. | (thuộc) Tiếng Ba Lan. | Người Ba Lan. | Tiếng Ba Lan.
|
2 |
Polish Nước bóng, nước láng. | Nước đánh bóng, xi. | : ''boot '''polish''''' — xi đánh giày | Vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã. | Đánh bóng, làm cho láng. | Làm cho lịch sự, làm cho thanh nhã, làm [..]
|
3 |
Polish['pouli∫]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ ( Polish ) (thuộc) nước Ba lan, người Ba landanh từ ( Polish ) tiếng Ba lanwritten in Polish viết bằng tiếng Ba lan nước bóng, nước lá [..]
|
4 |
Polish| polish polish (pŏlʹĭsh) verb polished, polishing, polishes verb, transitive 1. To make smooth and shiny by rubbing or chemical action: polished the silver and the brass. 2.& [..]
|
5 |
Polishtiếng Ba Lan
|
<< pole | polygon >> |