Ý nghĩa của từ plain là gì:
plain nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ plain. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa plain mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plain


Đồng bằng. | Rõ ràng, rõ rệt. | : ''[as] '''plain''' as a pikestaff; as '''plain''' as daylight'' — rõ rành rành, rõ như ban ngày | : ''to make something '''plain''' to someone'' — làm cho ai hiểu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plain


[plein]|danh từ|tính từ|phó từ|Tất cảdanh từ khu vực đất đai rộng lớn, bằng phẳng; đồng bằnga vast , grassy plain một cánh đồng cỏ bao lathe great plains of the American Midwest vùng đồng bằng rộng lớ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plain


| plain plain (plān) adjective Abbr. pln. 1. Free from obstructions; open; clear: in plain view. 2. Obvious to the mind; evident: make one's intention plain. See synonyms at apparent. 3. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plain


đồng bằng
Nguồn: lopngoaingu.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

plain


đồng bằng
Nguồn: speakenglish.co.uk





<< pit-a-pat plastically >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa