1 |
plain Đồng bằng. | Rõ ràng, rõ rệt. | : ''[as] '''plain''' as a pikestaff; as '''plain''' as daylight'' — rõ rành rành, rõ như ban ngày | : ''to make something '''plain''' to someone'' — làm cho ai hiểu [..]
|
2 |
plain[plein]|danh từ|tính từ|phó từ|Tất cảdanh từ khu vực đất đai rộng lớn, bằng phẳng; đồng bằnga vast , grassy plain một cánh đồng cỏ bao lathe great plains of the American Midwest vùng đồng bằng rộng lớ [..]
|
3 |
plain| plain plain (plān) adjective Abbr. pln. 1. Free from obstructions; open; clear: in plain view. 2. Obvious to the mind; evident: make one's intention plain. See synonyms at apparent. 3. [..]
|
4 |
plainđồng bằng
|
5 |
plainđồng bằng
|
<< pit-a-pat | plastically >> |