1 |
pit-a-pat Lộp độp, lộp cộp; thình thịch. | : ''rain went '''pit-a-pat''''' — mưa rơi lộp độp | : ''heart went '''pit-a-pat''''' — tim đập thình thịch | : ''feet went '''pit-a-pat''''' — chân đi lộp cộp, châ [..]
|
<< piggyback | plain >> |