Ý nghĩa của từ pit-a-pat là gì:
pit-a-pat nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ pit-a-pat Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pit-a-pat mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pit-a-pat


Lộp độp, lộp cộp; thình thịch. | : ''rain went '''pit-a-pat''''' — mưa rơi lộp độp | : ''heart went '''pit-a-pat''''' — tim đập thình thịch | : ''feet went '''pit-a-pat''''' — chân đi lộp cộp, châ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< piggyback plain >>