Ý nghĩa của từ phạng là gì:
phạng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phạng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phạng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạng


Thứ dao lưỡi to và dài. | : ''Đem '''phạng''' đi chặt nứa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạng


d. Thứ dao lưỡi to và dài: Đem phạng đi chặt nứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạng": . phang phạng phăng phẳng phong phong phong phòng phòng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạng


d. Thứ dao lưỡi to và dài: Đem phạng đi chặt nứa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạng


(Phương ngữ) như phang phạng cho một gậy
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phạn phải gió >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa