1 |
phiến Vật hình khối thường vuông vắn. | : '''''Phiến''' gỗ,.'' | : '''''Phiến''' đá.''
|
2 |
phiếndt Vật hình khối thường vuông vắn: Phiến gỗ, Phiến đá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiến": . phì nộn phiên phiền phiến phin. Những từ có chứa [..]
|
3 |
phiếndt Vật hình khối thường vuông vắn: Phiến gỗ, Phiến đá.
|
4 |
phiếntừ dùng để chỉ từng đơn vị những vật có bề mặt rộng, bằng phẳng, vuông vắn một phiến đá lớn phiến gỗ lim
|
<< phiên | phiếu >> |