1 |
phẩm vật Vật phẩm (nhưng thường nói về vật quý giá). | : ''Tặng '''phẩm vật''' quý.''
|
2 |
phẩm vậtdt. Vật phẩm (nhưng thường nói về vật quý giá): tặng phẩm vật quý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm vật". Những từ có chứa "phẩm vật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
3 |
phẩm vậtdt. Vật phẩm (nhưng thường nói về vật quý giá): tặng phẩm vật quý.
|
4 |
phẩm vật(Từ cũ, Ít dùng) như vật phẩm (thường nói về những thứ quý giá) phẩm vật quý của địa phương
|
<< phẩm chất | phận sự >> |