1 |
phạng Thứ dao lưỡi to và dài. | : ''Đem '''phạng''' đi chặt nứa.''
|
2 |
phạngd. Thứ dao lưỡi to và dài: Đem phạng đi chặt nứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạng": . phang phạng phăng phẳng phong phong phong phòng phòng [..]
|
3 |
phạngd. Thứ dao lưỡi to và dài: Đem phạng đi chặt nứa.
|
4 |
phạng(Phương ngữ) như phang phạng cho một gậy
|
<< phạn | phải gió >> |