1 |
phèng la Nhạc khí gõ, phát ra tiếng vang và chói làm bằng đồng thau, hình đĩa tròn.
|
2 |
phèng ladt. Nhạc khí gõ, phát ra tiếng vang và chói làm bằng đồng thau, hình đĩa tròn.
|
3 |
phèng ladt. Nhạc khí gõ, phát ra tiếng vang và chói làm bằng đồng thau, hình đĩa tròn.
|
4 |
phèng lanhạc khí gõ bằng đồng thau, hình đĩa tròn, tiếng vang và chói. Đồng nghĩa: đồng la, thanh la
|
<< phân tử | phê chuẩn >> |