1 |
persona Người. | : '''''persona''' grata'' — (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng | : '''''persona''' non grata'' — (ngoại giao) người không được chấp thu [..]
|
2 |
persona a group of people with common content / solution needs => Persona là 1 nhóm người có chung nhu cầu về nội dung hoặc những giải pháp nào đó cần được giải quyết
|
<< decoy | persistence >> |