1 |
decoy Hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời). | Chim mồi. | Cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck). | Bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | Vật nghi trang (để dụ địch). | Đánh bẫy, giương bẫy, nhử [..]
|
<< personable | persona >> |