Ý nghĩa của từ persistence là gì:
persistence nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ persistence Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa persistence mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

persistence


Tính kiên gan, tính bền bỉ. | Tính cố chấp; tính ngoan cố. | Tính dai dẳng. | Lưu trữ (lâu dài). | : ''Once written to a disk file the data has '''persistence''', it will still be there tomorrow [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< persona persist >>