1 |
over Trên; ở trên. | : ''a lamp '''over''' our heads'' — cái đèn treo trên đầu chúng ta | : ''with his hat '''over''' his eyes'' — cái mũ sùm sụp trên mắt | : ''the radio'' — trên đài phát thanh | Trê [..]
|
2 |
over['ouvə]|danh từ|giới từ|phó từ|tiền tố|thành ngữ|Tất cảdanh từ (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêugiới từ lên; lên trênto put a rug over the sleeping child đắp chă [..]
|
3 |
overor more than
|
4 |
overĐây là phó từ, thường được kết hợp với một động từ khác để tạo tành cụm động từ. Ví dụ: Làm ơn lật sang trang tiếp theo. (Please turn over the next page.) Cũng được coi là giới từ. Ví dụ: Cà phê trở thành thức uống phổ biến trên thế giới. (Coffee becomes common drink all over the world.)
|
<< oval | overboard >> |