1 |
oán ghét Căm giận và chán ghét đến tột độ.
|
2 |
oán ghétđg. Căm giận và chán ghét đến tột độ.
|
3 |
oán ghétđg. Căm giận và chán ghét đến tột độ.
|
4 |
oán ghétoán giận và căm ghét oán ghét bọn giặc đến tận xương tuỷ
|
<< oái oăm | oắt >> |