Ý nghĩa của từ nhom nhem là gì:
nhom nhem nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhom nhem. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhom nhem mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhom nhem


Nói lửa cháy yếu ớt. | : ''Lửa '''nhom nhem'''.'' | Hiểu biết nông cạn. | : ''Mới '''nhom nhem''' được mấy câu tiếng.'' | : ''Nga.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhom nhem


t. 1. Nói lửa cháy yếu ớt: Lửa nhom nhem. 2. Hiểu biết nông cạn: Mới nhom nhem được mấy câu tiếng Nga.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhom nhem". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhom nhem": [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhom nhem


t. 1. Nói lửa cháy yếu ớt: Lửa nhom nhem. 2. Hiểu biết nông cạn: Mới nhom nhem được mấy câu tiếng Nga.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhom nhem


(Khẩu ngữ, Ít dùng) như hom hem nhom nhem như ông lão tám mươi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhoi nhoài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa