1 |
nhảy múađg. 1. Biểu diễn những điệu múa và điệu nhảy. 2. Tỏ sự vui mừng bằng cử động: Nghe tin thắng thắng trận mọi người nhảy múa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy múa". Những từ có chứa "nhảy múa" [..]
|
2 |
nhảy múa Biểu diễn những điệu múa và điệu nhảy. | Tỏ sự vui mừng bằng cử động. | : ''Nghe tin thắng thắng trận mọi người '''nhảy múa'''.''
|
3 |
nhảy múađg. 1. Biểu diễn những điệu múa và điệu nhảy. 2. Tỏ sự vui mừng bằng cử động: Nghe tin thắng thắng trận mọi người nhảy múa.
|
4 |
nhảy múalàm những động tác nghệ thuật nhảy và múa (nói khái quát) mọi người nhảy múa quanh đống lửa những dòng chữ như nhảy múa trước mắt [..]
|
5 |
nhảy múalaṅghati (lagh + ṃ + a), laṅghana (trung), lāsa (nam), lāsana (trung), naṭṭa (trung), natta (trung), nattana (trung), nacca (trung), naccati (nat + ya)
|
6 |
nhảy múaMúa là một bộ môn nghệ thuật biểu diễn sử dụng ngôn ngữ hình thể để phản ánh tình cảm, hiện tượng của cuộc sống. Nguồn gốc của nghệ thuật múa chính là những hành động của con người trong đời sống, tro [..]
|
<< nhảy dù | nhấc >> |