1 |
nhảy dù Nhảy bằng dù từ trên máy bay xuống. | : ''Cho quân '''nhảy dù'''.''
|
2 |
nhảy dùđg. Nhảy bằng dù từ trên máy bay xuống. Cho quân nhảy dù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy dù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảy dù": . nhảy dài nhảy dây nhảy dù. Những từ có ch [..]
|
3 |
nhảy dùđg. Nhảy bằng dù từ trên máy bay xuống. Cho quân nhảy dù.
|
4 |
nhảy dùnhảy bằng dù từ trên máy bay xuống phi công nhảy dù (Khẩu ngữ) đến từ nơi khác và chiếm lấy (đất đai) làm của mình dân nhảy dù [..]
|
5 |
nhảy dùNhảy dù là môn thể thao hành động bao gồm nhảy ra khỏi một chiếc máy bay hay dụng cụ bay khác ở trên không trung và rơi trở về Trái Đất với sự trợ giúp của lực hấp dẫn trong khi sử dụng một chiếc dù n [..]
|
<< nhảy | nhảy múa >> |