Ý nghĩa của từ nhảy dù là gì:
nhảy dù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nhảy dù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhảy dù mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy dù


Nhảy bằng dù từ trên máy bay xuống. | : ''Cho quân '''nhảy dù'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy dù


đg. Nhảy bằng dù từ trên máy bay xuống. Cho quân nhảy dù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy dù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảy dù": . nhảy dài nhảy dây nhảy dù. Những từ có ch [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy dù


đg. Nhảy bằng dù từ trên máy bay xuống. Cho quân nhảy dù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy dù


nhảy bằng dù từ trên máy bay xuống phi công nhảy dù (Khẩu ngữ) đến từ nơi khác và chiếm lấy (đất đai) làm của mình dân nhảy dù [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhảy dù


Nhảy dù là môn thể thao hành động bao gồm nhảy ra khỏi một chiếc máy bay hay dụng cụ bay khác ở trên không trung và rơi trở về Trái Đất với sự trợ giúp của lực hấp dẫn trong khi sử dụng một chiếc dù n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< nhảy nhảy múa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa