Ý nghĩa của từ nhông là gì:
nhông nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhông. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhông mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhông


Loài cắc kè lớn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhông


d. Loài cắc kè lớn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhông": . nhang nhãng nháng nhăng nhằng nhẳng nhắng Nhắng nhặng nhoáng more...-Những từ có ch [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhông


d. Loài cắc kè lớn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhông


bò sát cùng họ với thằn lằn, đầu vuông, thân gầy, đuôi mảnh, sống trong hang, trong hốc cây. Danh từ bánh răng nhỏ liền trục để truyền chuyển động t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhô nhú >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa