1 |
nhòa Mờ, không trông rõ. | : ''Cửa kính '''nhòa''' vì hơi sương.''
|
2 |
nhòat. Mờ, không trông rõ: Cửa kính nhòa vì hơi sương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhòa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhòa": . nha nhà nhả nhã nhá nhòa nhựa. Những từ có chứa "nhòa" [..]
|
3 |
nhòat. Mờ, không trông rõ: Cửa kính nhòa vì hơi sương.
|
<< nhíu | nhòe >> |