1 |
nhát gừng Miếng gừng mỏng cắt ra. | Ph. Từng tiếng một, không liên tiếp. | : ''Đọc '''nhát gừng'''.''
|
2 |
nhát gừng1. d. Miếng gừng mỏng cắt ra. 2. ph.Từng tiếng một, không liên tiếp: Đọc nhát gừng.
|
3 |
nhát gừng1. d. Miếng gừng mỏng cắt ra. 2. ph.Từng tiếng một, không liên tiếp: Đọc nhát gừng.
|
4 |
nhát gừng(cách nói) từng lời ngắn và rời rạc, tỏ ý lúng túng hoặc không muốn nói chuyện nói nhát gừng trả lời nhát gừng [..]
|
<< nháp | nhâm >> |