Ý nghĩa của từ ngạch là gì:
ngạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngạch mình

1

11 Thumbs up   3 Thumbs down

ngạch


là tên gọi thể hiện thứ bậc về năng lực và trình độ chuyên môn, nghiệp vụ của công chức. 22/2008/QH12
Nguồn: thuvienphapluat.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngạch


Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào. | Hạng thứ do Nhà nước qui định. | : '''''Ngạch''' thuế.'' | : ''Công chức chưa vào '''ngạch'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngạch


d. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào.d. Hạng thứ do Nhà nước qui định: Ngạch thuế; Công chức chưa vào ngạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạch". Những từ phát âm/đánh [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngạch


phần bên dưới ngưỡng cửa, có chèn gạch hay đất ngạch cửa Danh từ hệ thống sắp xếp có thứ tự theo từng loại, do nhà nước quy định ngạch chuyên viên ngạch t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngạch


d. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào. d. Hạng thứ do Nhà nước qui định: Ngạch thuế; Công chức chưa vào ngạch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngạc ngạo nghễ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa