1 |
ngạc Có cái gì vướng trong cổ, trong họng. | : '''''Ngạc''' cổ.'' | : '''''Ngạc''' họng.''
|
2 |
ngạct. Có cái gì vướng trong cổ, trong họng: Ngạc cổ; Ngạc họng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạc": . ngạc ngắc ngấc ngoạc ngoắc ngoặc ngóc ngọc n [..]
|
3 |
ngạct. Có cái gì vướng trong cổ, trong họng: Ngạc cổ; Ngạc họng.
|
4 |
ngạcNgạc có thể là:
|
5 |
ngạcNgạc (tiếng Trung: 鄂; bính âm: È) là một nước chư hầu nằm tại miền trung Trung Quốc từ thời nhà Thương (1600–1046 TCN) cho đến khi bị diệt vào năm 863 TCN. Ngạc đã chuyển từ đất gốc tại miền nam tỉnh [..]
|
<< ngượng nghịu | ngạch >> |