1 |
ngoái Quay cổ lại. | : '''''Ngoái''' lại xem ai đi đằng sau.''
|
2 |
ngoáiđg. Cg. Ngoái cổ. Quay cổ lại: Ngoái lại xem ai đi đằng sau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoái": . ngoài ngoái ngoại ngoi ngòi ngõi ngói ngôi [..]
|
3 |
ngoáiđg. Cg. Ngoái cổ. Quay cổ lại: Ngoái lại xem ai đi đằng sau.
|
4 |
ngoáiquay (đầu) lại phía sau lưng ngoái đầu nhìn lại ngoái trông Đồng nghĩa: đoái, ngoảnh
|
<< ngoài da | ngoáo >> |