1 |
ngoài da Nói bệnh phát hiện ở trên da. | : ''Ghẻ là bệnh '''ngoài da'''.'' | Nói thuốc dùng để bôi ở ngoài da.
|
2 |
ngoài dat. 1. Nói bệnh phát hiện ở trên da: Ghẻ là bệnh ngoài da. 2. Nói thuốc dùng để bôi ở ngoài da.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài da". Những từ có chứa "ngoài da" in its definition in Vietname [..]
|
3 |
ngoài dat. 1. Nói bệnh phát hiện ở trên da: Ghẻ là bệnh ngoài da. 2. Nói thuốc dùng để bôi ở ngoài da.
|
<< ngoi | ngoái >> |