1 |
nghìnmười lần trăm
|
2 |
nghìnt. Mười lần trăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghìn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghìn": . nghẽn nghén nghẹn nghển nghiên nghiền nghiến nghiện nghìn. Những từ có chứa "nghìn":& [..]
|
3 |
nghìnt. Mười lần trăm.
|
4 |
nghìnsố đếm, bằng mười trăm in một nghìn bản mấy nghìn đồng Đồng nghĩa: ngàn số lượng rất lớn, không xác định đông đến nghìn người đường xa nghìn dặm l [..]
|
5 |
nghìn1000 (một nghìn, hay một ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 999 và ngay trước 1001.
|
<< nghe | ngoài >> |