Ý nghĩa của từ ngang hàng là gì:
ngang hàng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngang hàng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngang hàng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngang hàng


Cùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngang hàng


tt. Cùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang hàng". Những từ có chứa "ngang hàng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngang hàng


tt. Cùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngang hàng


cùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội tuổi tác tuy chênh lệch nhưng ngang hàng nhau
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngai ngang ngửa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa