1 |
ngang hàng Cùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội.
|
2 |
ngang hàngtt. Cùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang hàng". Những từ có chứa "ngang hàng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
|
3 |
ngang hàngtt. Cùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội.
|
4 |
ngang hàngcùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội tuổi tác tuy chênh lệch nhưng ngang hàng nhau
|
<< ngai | ngang ngửa >> |