1 |
ngạt Có cảm giác khó thở hoặc không thở được. | : ''Các bạn tôi chết vì '''ngạt''' thở ()''
|
2 |
ngạttt, trgt Có cảm giác khó thở hoặc không thở được: Các bạn tôi chết vì ngạt thở (Tô-hoài).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạt": . ngát ngạt ngắt [..]
|
3 |
ngạttt, trgt Có cảm giác khó thở hoặc không thở được: Các bạn tôi chết vì ngạt thở (Tô-hoài).
|
<< nang | nhanh nhẹn >> |