Ý nghĩa của từ nang là gì:
nang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ nang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nang mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nang


| Cũ, id. Cái túi, cái bao để đựng. | : ''Một kho vàng không bằng '''nang''' chữ. (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nang


dt., cũ, id. Cái túi, cái bao để đựng: Một kho vàng không bằng nang chữ (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nang": . nang nàng nạng năng nắng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nang


dt., cũ, id. Cái túi, cái bao để đựng: Một kho vàng không bằng nang chữ (tng.).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nang


bộ phận giống như cái bao hoặc cơ quan nhỏ tiết dịch, có tác dụng để bọc, để che chở nang mực
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nang


tổ chức bình thường hay là sản phẩm bệnh lý, hình hơi tròn, có ranh giớI khá rõ, có thể có một thành xơ hoặc không có thành; chứa nước, chất nhày, chất bã hoặc là một tổ chức đặc 1/ N lympho: những cấu trúc tròn, gồm một tâm điểm sáng tế bào lympho non (nguyên bào lympho) và một vùng ngoạI vi tốI, có những tế bào lympho trưởng thành loạI B. [..]
Nguồn: yhvn.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nang


Alangium ridley king
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nang


Nang, (chữ Tây Tạng: ཀོང་པོ་རྒྱ་མདའ་རྫོང་; Wylie: snang rdzong; ZWPY: Nang Zong; Trung văn giản thể: 朗县; bính âm: Lǎng Xiàn, Hán Việt: Lãng huyện) là một huyện của địa khu Qamdo (Xương Đô), khu t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< mộ phần ngạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa