1 |
ngóc Đường nhỏ từ một đường lớn rẽ sang. | : ''Đi vào '''ngóc''' nào mà tìm không thấy?'' | Ngoi đầu lên. | : ''Cá '''ngóc''' khỏi mặt nước.''
|
2 |
ngócd. đường nhỏ từ một đường lớn rẽ sang: đi vào ngóc nào mà tìm không thấy?đg. Ngoi đầu lên: Cá ngóc khỏi mặt nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngóc" [..]
|
3 |
ngócd. đường nhỏ từ một đường lớn rẽ sang: đi vào ngóc nào mà tìm không thấy? đg. Ngoi đầu lên: Cá ngóc khỏi mặt nước.
|
4 |
ngóc(Ít dùng) như ngách nhà ở tận cuối ngóc Động từ cất cao (thường là đầu) lên con chó ngóc mõm lên bị chèn ép đến [..]
|
<< ngòi | ngóc đầu >> |