Ý nghĩa của từ ngày công là gì:
ngày công nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngày công. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngày công mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày công


Ngày làm việc được tính làm đơn vị trả công căn cứ vào kết quả lao động.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày công


d. Ngày làm việc được tính làm đơn vị trả công căn cứ vào kết quả lao động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngày công": . ngày càng ngày công [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày công


d. Ngày làm việc được tính làm đơn vị trả công căn cứ vào kết quả lao động.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày công


ngày làm việc được tính làm đơn vị trả công tháng này làm 23 ngày công
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngành ngày dưng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa