Ý nghĩa của từ ngành là gì:
ngành nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ ngành. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngành mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

ngành


Hết hiệu lực Là ngành, nghề phụ trợ hoặc phái sinh từ ngành, nghề kinh doanh chính, trên cơ sở điều kiện và lợi thế của ngành, nghề kinh doanh chính hoặc sử dụng lợi thế, ưu thế của ngành, nghề kinh d [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn

2

5 Thumbs up   5 Thumbs down

ngành


Cành nhỏ. | : '''''Ngành''' cam.'' | Lĩnh vực chuyên môn. | : '''''Ngành''' giáo dục.'' | : '''''Ngành''' y tế.'' | Danh từ phân loại sinh vật chỉ những nhóm sinh vật thuộc cùng một giới và gồm nhi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ngành


d. 1. Cành nhỏ: Ngành cam. 2. Lĩnh vực chuyên môn: Ngành giáo dục; Ngành y tế. 3. Danh từ phân loại sinh vật chỉ những nhóm sinh vật thuộc cùng một giới và gồm nhiều lớp khác nhau: Ngành bí tử thuộc g [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ngành


bộ phận lớn trong một dòng họ ngành trên ngành trưởng đơn vị phân loại sinh học, dưới giới, trên lớp ngành thực vật hạt kín lớp thú thuộc ng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ngành


Ngành có thể là để chỉ:
  • Ngành trong Phân loại sinh học
  • Ngành quản trị kinh doanh
  • Ngành
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    6

    2 Thumbs up   2 Thumbs down

    ngành


  • redirect Ngành
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    7

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    ngành


    d. 1. Cành nhỏ: Ngành cam. 2. Lĩnh vực chuyên môn: Ngành giáo dục; Ngành y tế. 3. Danh từ phân loại sinh vật chỉ những nhóm sinh vật thuộc cùng một giới và gồm nhiều lớp khác nhau: Ngành bí tử thuộc giới thực vật gồm hai lớp là đơn tử diệp và song tử diệp. 4. Chi phái trong một họ: Ngành dưới, ngành trên. [..]
    Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

    8

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    ngành


    [[Tập tin:Phân loại sinh học.svg|nhỏ|phải|144px|Hệ thống cấp bậc trong phân loại khoa học]]Trong phép phân loại sinh học, một ngành (tiếng Hy Lạp: Φῦλον, số nhiều: Φῦλα phyla) là một đơn vị phân loại [..]
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    9

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    ngành


    Ngành là một trong những khái niệm khởi đầu và căn bản của môn kinh tế học, quản trị chiến lược.Tập hợp các sản phẩm cùng loại hoặc cùng chức năng sử dụng.Tập hợp các doanh nghiệp sản xuất ra các sản [..]
    Nguồn: vi.wikipedia.org





    << ngàm ngày công >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa