1 |
nap Giấc ngủ chợp, giấc trưa. | : ''to take (have) a '''nap''''' — đánh một giấc ngủ trưa | : ''to snatch (steal) a '''nap''''' — a nap ngủ chợp đi một lát | Ngủ chợp một lát, ngủ trưa. | Dệt tuyết. [..]
|
2 |
nap giấc ngủ chập chờn, giấc ngũ trưa
|
3 |
napDanh từ: giấc ngủ trưa Ví dụ: Trông cậu khá mệt mỏi, tôi nghĩ cậu cần một giấc ngủ trưa. (You look tired, I think you should take a nap.) Động từ: chợp mắt, ngủ trưa Ví dụ: Tôi có 30 phút để chợp mắt trước khi vào lớp. (I have 30 minutes to nap before the next lesson.)
|
<< name | napkin >> |