Ý nghĩa của từ nam nữ là gì:
nam nữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nam nữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nam nữ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam nữ


Nam và nữ (nói khái quát). | : ''Thanh niên '''nam nữ'''.'' | : ''Tình yêu '''nam nữ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam nữ


d. Nam và nữ (nói khái quát). Thanh niên nam nữ. Tình yêu nam nữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nam nữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nam nữ": . nam nhi nam nữ năm năm nằm nơi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam nữ


d. Nam và nữ (nói khái quát). Thanh niên nam nữ. Tình yêu nam nữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam nữ


nam và nữ (nói khái quát) một đôi nam nữ tình yêu nam nữ quan hệ nam nữ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nai nan giải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa