1 |
nail Đóng đinh; ghìm chặt. | : ''to '''nail''' up a window'' — lấy đinh vít chặt cửa sổ lại | : ''to '''nail''' one's eyes on something'' — nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì | : ''to stood nailed to [..]
|
2 |
nail[neil]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)finger-nail móng taytoe-nail móng chânto cut one's nails cắt móng tay (hoặc móng chân) cái đinhto drive a nail đóng đinh [..]
|
3 |
nail| nail nail (nāl) noun 1. A slim, pointed piece of metal hammered into material as a fastener. 2. a. A fingernail or toenail. b. A claw or talon. 3. Something resembling a [..]
|
4 |
nailđinh
|
5 |
nail móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)
|
6 |
nailMóng tay. Một miếng sừng, đục và mỏng, nằm phủ lên trên mặt lưng phần tận cùng của các đốt tận của các ngón tay và ngón chân. Mỗi móng tay bao gồm thân móng, là phần nhìn thấy được, và gốc móng được nếp gấp da che lại. Phần dưới [..]
|
<< myrmidon | name >> |