Ý nghĩa của từ nail là gì:
nail nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ nail. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nail mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nail


Đóng đinh; ghìm chặt. | : ''to '''nail''' up a window'' — lấy đinh vít chặt cửa sổ lại | : ''to '''nail''' one's eyes on something'' — nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì | : ''to stood nailed to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nail


[neil]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)finger-nail móng taytoe-nail móng chânto cut one's nails cắt móng tay (hoặc móng chân) cái đinhto drive a nail đóng đinh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nail


| nail     nail (nāl) noun 1. A slim, pointed piece of metal hammered into material as a fastener. 2. a. A fingernail or toenail. b. A claw or talon. 3. Something resembling a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nail


đinh
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nail


                                          móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nail


Móng tay. Một miếng sừng, đục và mỏng, nằm phủ lên trên mặt lưng phần tận cùng của các đốt tận của các ngón tay và ngón chân. Mỗi móng tay bao gồm thân móng, là phần nhìn thấy được, và gốc móng được nếp gấp da che lại. Phần dưới [..]
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< myrmidon name >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa